Có 1 kết quả:
yū ㄩ
Tổng nét: 5
Bộ: chuò 辵 (+2 nét)
Hình thái: ⿺辶入
Nét bút: ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YO (卜人)
Unicode: U+8FBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi): -こ.む (-ko.mu), こ.む (ko.mu), こ.み (ko.mi), -こ.み (-ko.mi), こ.める (ko.meru)
Âm Hàn: 입
Âm Quảng Đông: jap6, jyu1
Âm Hàn: 입
Âm Quảng Đông: jap6, jyu1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Japanese kokuji) to be crowded
(2) to go into
(2) to go into