Có 2 kết quả:
Liáo ㄌㄧㄠˊ • liáo ㄌㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short name for Liaoning 遼寧|辽宁[Liao2 ning2] province
(2) Liao or Khitan dynasty (907-1125)
(2) Liao or Khitan dynasty (907-1125)
Từ ghép 21
Liáo dōng 辽东 • Liáo dōng Bàn dǎo 辽东半岛 • Liáo hǎi 辽海 • Liáo Hé 辽河 • Liáo Jīn 辽金 • Liáo níng 辽宁 • Liáo níng Dà xué 辽宁大学 • Liáo níng gǔ dào niǎo 辽宁古盗鸟 • Liáo níng Hào 辽宁号 • Liáo níng shěng 辽宁省 • Liáo shěn Zhàn yì 辽沈战役 • Liáo shǐ 辽史 • Liáo yáng 辽阳 • Liáo yáng shì 辽阳市 • Liáo yáng xiàn 辽阳县 • Liáo yuán 辽源 • Liáo yuán shì 辽源市 • Liáo zhōng 辽中 • Liáo zhōng xiàn 辽中县 • Sī mǎ Liáo tài láng 司马辽太郎 • Xī Liáo 西辽
giản thể
Từ điển phổ thông
xa xôi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 遼.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xa.【遼闊】liêu khoát [liáokuò] Mênh mông, bát ngát: 遼闊的土地 Đất đai rộng mênh mông;【遼遠】liêu viễn [liáoyuăn] Xa xôi, thăm thẳm: 遼遠的邊疆 Miền biên giới xa xôi; 遼遠的天空 Trời xanh thăm thẳm;
② [Liáo] Đời Liêu (916—1125 ở miền bắc Trung Quốc);
③ [Liáo] Sông Liêu;
④ [Liáo] Tỉnh Liêu Ninh (gọi tắt): 遼沈戰役 Chiến dịch Liêu—Thẩm (12-9—2-11-1948 ở Trung Quốc).
② [Liáo] Đời Liêu (916—1125 ở miền bắc Trung Quốc);
③ [Liáo] Sông Liêu;
④ [Liáo] Tỉnh Liêu Ninh (gọi tắt): 遼沈戰役 Chiến dịch Liêu—Thẩm (12-9—2-11-1948 ở Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 遼
Từ ghép 12