Có 1 kết quả:

Liáo dōng ㄌㄧㄠˊ ㄉㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Liaodong peninsula between Bohai 渤海 and Yellow sea
(2) east and south of Liaoning province
(3) east of Liao river 遼河|辽河

Bình luận 0