Có 1 kết quả:

Liáo níng Hào ㄌㄧㄠˊ ㄋㄧㄥˊ ㄏㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Liaoning, the first aircraft carrier commissioned into the PLA Navy (commissioned in 2012)

Bình luận 0