Có 1 kết quả:

Dá lèi sī Sà lā mǔ ㄉㄚˊ ㄌㄟˋ ㄙ ㄙㄚˋ ㄌㄚ ㄇㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Dar es Salaam (former capital of Tanzania)