Có 1 kết quả:

Dá dá ní ěr Hǎi xiá ㄉㄚˊ ㄉㄚˊ ㄋㄧˊ ㄦˇ ㄏㄞˇ ㄒㄧㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Dardanelles Strait
(2) Turkish: Çanakkale Boğazı

Bình luận 0