Có 1 kết quả:
chān ㄔㄢ
Tổng nét: 6
Bộ: chuò 辵 (+3 nét)
Hình thái: ⿺辶山
Nét bút: 丨フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YU (卜山)
Unicode: U+8FBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): たど.る (tado.ru), たどり (tadori)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin4
Âm Nhật (kunyomi): たど.る (tado.ru), たどり (tadori)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cin4
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
follow, pursue