Có 2 kết quả:
gān ㄍㄢ • qiān ㄑㄧㄢ
Tổng nét: 6
Bộ: chuò 辵 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶千
Nét bút: ノ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YHJ (卜竹十)
Unicode: U+8FC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiên
Âm Nôm: thiên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.る (utsu.ru), うつ.す (utsu.su), みやこがえ (miyakogae)
Âm Quảng Đông: cin1
Âm Nôm: thiên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.る (utsu.ru), うつ.す (utsu.su), みやこがえ (miyakogae)
Âm Quảng Đông: cin1
Tự hình 2
Dị thể 22
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 遷.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thay đổi
2. di dời
2. di dời
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 遷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 遷
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thiên 遷.
Từ điển Trung-Anh
(1) to move
(2) to shift
(3) to change (a position or location etc)
(4) to promote
(2) to shift
(3) to change (a position or location etc)
(4) to promote
Từ ghép 35
ān tǔ zhòng qiān 安土重迁 • bān qiān 搬迁 • bān qiān hù 搬迁户 • biàn qiān 变迁 • chāi qiān 拆迁 • chāo qiān 超迁 • diào qiān 调迁 • gāo qiān 高迁 • jiàn yì sī qiān 见异思迁 • mín zú dà qiān xǐ 民族大迁徙 • qiān dū 迁都 • qiān fēi 迁飞 • qiān jiù 迁就 • qiān jū 迁居 • qiān jū yí mín 迁居移民 • qiān lí 迁离 • qiān nù 迁怒 • qiān nù yú rén 迁怒于人 • qiān rù 迁入 • qiān xǐ 迁徙 • qiān yán 迁延 • qiān yí 迁移 • qiáo qiān 乔迁 • qiáo qiān zhī xǐ 乔迁之喜 • qíng suí shì qiān 情随事迁 • shēng qiān 升迁 • shí guò jìng qiān 时过境迁 • Shǐ Jǐng qiān 史景迁 • shì guò jìng qiān 事过境迁 • Sù qiān 宿迁 • Sù qiān shì 宿迁市 • tā qiān 他迁 • wǎng luò qiān yí 网络迁移 • yuè qiān 跃迁 • zài qiān 再迁