Có 2 kết quả:
yū ㄩ • yù ㄩˋ
Tổng nét: 6
Bộ: chuò 辵 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶于
Nét bút: 一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YMD (卜一木)
Unicode: U+8FC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiết dương liễu hành - 折楊柳行 (Tào Phi)
• Du Mai Lĩnh - 踰梅嶺 (Phan Huy Ích)
• Đề Lương trạng nguyên từ - 題梁狀元祠 (Nguyễn Khuyến)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Đông Cứu sơn - 東究山 (Lê Quý Đôn)
• Hoài biểu đệ Liên Y phủ - 懷表弟連禕甫 (Phạm Đình Hổ)
• Ly giang ký kiến - 漓江記見 (Phan Huy Ích)
• Ngẫu thành (Hỉ đắc thân nhàn quan hựu lãnh) - 偶成(喜得身閒官又冷) (Nguyễn Trãi)
• Sư Tử lâm ca - 獅子林歌 (Ngô Tích Kỳ)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
• Du Mai Lĩnh - 踰梅嶺 (Phan Huy Ích)
• Đề Lương trạng nguyên từ - 題梁狀元祠 (Nguyễn Khuyến)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Đông Cứu sơn - 東究山 (Lê Quý Đôn)
• Hoài biểu đệ Liên Y phủ - 懷表弟連禕甫 (Phạm Đình Hổ)
• Ly giang ký kiến - 漓江記見 (Phan Huy Ích)
• Ngẫu thành (Hỉ đắc thân nhàn quan hựu lãnh) - 偶成(喜得身閒官又冷) (Nguyễn Trãi)
• Sư Tử lâm ca - 獅子林歌 (Ngô Tích Kỳ)
• Thanh Khâu tử ca - 青丘子歌 (Cao Khải)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đường xa
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Quanh co, ngoằn ngoèo. ◎Như: “san lộ khúc vu” 山路曲迂 đường núi quanh co.
2. (Tính) Viển vông, thiếu thực tế. ◎Như: “vu khoát” 迂闊 viển vông.
3. (Động) Đi vòng.
2. (Tính) Viển vông, thiếu thực tế. ◎Như: “vu khoát” 迂闊 viển vông.
3. (Động) Đi vòng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quanh co, ngoằn ngoèo: 山路典迂 Đường núi quanh co;
② Cổ hủ, không thực tế;
③ Đi vòng quanh;
④ Phi lí.
② Cổ hủ, không thực tế;
③ Đi vòng quanh;
④ Phi lí.
Từ điển Trung-Anh
(1) literal-minded
(2) pedantic
(3) doctrinaire
(4) longwinded
(5) circuitous
(2) pedantic
(3) doctrinaire
(4) longwinded
(5) circuitous
Từ ghép 31
jū yū 拘迂 • yū fū zǐ 迂夫子 • yū fǔ 迂腐 • yū huǎn 迂緩 • yū huǎn 迂缓 • yū huí 迂回 • yū huí 迂迴 • yū huí bēn xí 迂回奔袭 • yū huí bēn xí 迂回奔襲 • yū huí qū zhé 迂回曲折 • yū jiàn 迂見 • yū jiàn 迂见 • yū jū 迂拘 • yū kuò 迂闊 • yū kuò 迂阔 • yū lùn 迂論 • yū lùn 迂论 • yū mó 迂磨 • yū nè 迂訥 • yū nè 迂讷 • yū qì 迂气 • yū qì 迂氣 • yū qū 迂曲 • yū rú 迂儒 • yū yuǎn 迂远 • yū yuǎn 迂遠 • yū zhí 迂執 • yū zhí 迂执 • yū zhì 迂滞 • yū zhì 迂滯 • yū zhuō 迂拙
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Quanh co, ngoằn ngoèo. ◎Như: “san lộ khúc vu” 山路曲迂 đường núi quanh co.
2. (Tính) Viển vông, thiếu thực tế. ◎Như: “vu khoát” 迂闊 viển vông.
3. (Động) Đi vòng.
2. (Tính) Viển vông, thiếu thực tế. ◎Như: “vu khoát” 迂闊 viển vông.
3. (Động) Đi vòng.