Có 1 kết quả:
yū huí ㄩ ㄏㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) roundabout route
(2) circuitous
(3) tortuous
(4) to outflank
(5) indirect
(6) roundabout
(2) circuitous
(3) tortuous
(4) to outflank
(5) indirect
(6) roundabout
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0