Có 1 kết quả:

yū huí ㄩ ㄏㄨㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) roundabout route
(2) circuitous
(3) tortuous
(4) to outflank
(5) indirect
(6) roundabout

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0