Có 1 kết quả:

xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Quan thoại: xùn ㄒㄩㄣˋ
Tổng nét: 6
Bộ: chuò 辵 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YNJ (卜弓十)
Unicode: U+8FC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấn
Âm Nôm: tấn
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon3

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

xùn ㄒㄩㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhanh chóng

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nhanh, chóng. ◎Như: “tấn lôi bất cập yểm nhĩ” sét nhanh không kịp bưng tai. ◇Thủy hử truyện : “Quang âm tấn tốc khước tảo đông lai” (Đệ thập hồi) Tháng ngày vùn vụt, mùa đông đã tới.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhanh chóng, mau lẹ.

Từ điển Trung-Anh

(1) rapid
(2) fast

Từ ghép 11