Có 1 kết quả:
xùn sù màn yán ㄒㄩㄣˋ ㄙㄨˋ ㄇㄢˋ ㄧㄢˊ
xùn sù màn yán ㄒㄩㄣˋ ㄙㄨˋ ㄇㄢˋ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rapid spread
(2) to spread rapidly
(2) to spread rapidly
Bình luận 0
xùn sù màn yán ㄒㄩㄣˋ ㄙㄨˋ ㄇㄢˋ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0