Có 4 kết quả:
Guò ㄍㄨㄛˋ • guō ㄍㄨㄛ • guò ㄍㄨㄛˋ • guo
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Guo
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “quá” 過.
2. Giản thể của chữ 過.
2. Giản thể của chữ 過.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ quá 過.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 過.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Qua, đi qua, chảy qua: 三過家門而不入 Ba lần đi qua nhà mình mà không vào; 過橋 Qua cầu;
② Trải qua, kinh qua, đã qua, từng, qua, sang, chuyển: 過戶 Sang tên; 從左手過到右手 Chuyển từ tay trái sang tay phải;
③ Quá, vượt quá, trên: 過了 時間 Đã quá giờ, hết giờ rồi, quá hạn rồi; 過了三百斤 Trên ba trăm cân. 【過分】quá phần [guòfèn] Quá, quá đáng: 過分熱心 Quá sốt sắng; 過分的要求 Đòi hỏi quá đáng; 【過於】 quá vu [guòyú] Quá ư, quá lắm: 這個計劃過於 保守了 Kế hoạch này quá bảo thủ;
④ Lỗi: 記過 Ghi lỗi; 告過則喜 Nói cho biết lỗi thì mừng;
⑤ Lần: 洗了好幾過兒了 Giặt mấy lần rồi;
⑥ Đã, rồi, từng: 讀過了 Đọc rồi; 去年來過北京 Năm ngoái đã đến qua Bắc Kinh; 上過當 Từng bị lừa; 吃過虧 Từng bị thiệt;
⑦ Lây;
⑧ Đi thăm, viếng thăm;
⑨ Chết;
⑩ Đạt đến, đạt tới. Xem 過 [guo].
② Trải qua, kinh qua, đã qua, từng, qua, sang, chuyển: 過戶 Sang tên; 從左手過到右手 Chuyển từ tay trái sang tay phải;
③ Quá, vượt quá, trên: 過了 時間 Đã quá giờ, hết giờ rồi, quá hạn rồi; 過了三百斤 Trên ba trăm cân. 【過分】quá phần [guòfèn] Quá, quá đáng: 過分熱心 Quá sốt sắng; 過分的要求 Đòi hỏi quá đáng; 【過於】 quá vu [guòyú] Quá ư, quá lắm: 這個計劃過於 保守了 Kế hoạch này quá bảo thủ;
④ Lỗi: 記過 Ghi lỗi; 告過則喜 Nói cho biết lỗi thì mừng;
⑤ Lần: 洗了好幾過兒了 Giặt mấy lần rồi;
⑥ Đã, rồi, từng: 讀過了 Đọc rồi; 去年來過北京 Năm ngoái đã đến qua Bắc Kinh; 上過當 Từng bị lừa; 吃過虧 Từng bị thiệt;
⑦ Lây;
⑧ Đi thăm, viếng thăm;
⑨ Chết;
⑩ Đạt đến, đạt tới. Xem 過 [guo].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quá, thái quá: 太過分了 Quá lắm, quá mức, quá quắt;
② [Guo] (Họ) Quá. Xem 過 [guò].
② [Guo] (Họ) Quá. Xem 過 [guò].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết giản dị của chữ Quá 過.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. qua, vượt
2. hơn, quá
3. đã từng
2. hơn, quá
3. đã từng
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “quá” 過.
2. Giản thể của chữ 過.
2. Giản thể của chữ 過.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ quá 過.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 過.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết giản dị của chữ Quá 過.
Từ điển Trung-Anh
(1) to cross
(2) to go over
(3) to pass (time)
(4) to celebrate (a holiday)
(5) to live
(6) to get along
(7) excessively
(8) too-
(2) to go over
(3) to pass (time)
(4) to celebrate (a holiday)
(5) to live
(6) to get along
(7) excessively
(8) too-
Từ ghép 294
Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn qí néng 八仙过海,各显其能 • Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn shén tōng 八仙过海,各显神通 • bái jū guò xì 白驹过隙 • bì mén sī guò 闭门思过 • biǎo yǎn guò huǒ 表演过火 • bǔ guò 补过 • bù guò 不过 • bù guò ěr ěr 不过尔尔 • bù guò yì 不过意 • bù qiú yǒu gōng , dàn qiú wú guò 不求有功,但求无过 • cā jiān ér guò 擦肩而过 • cā shēn ér guò 擦身而过 • cái qì guò rén 才气过人 • cái shí guò rén 才识过人 • cāo zhī guò jí 操之过急 • chāo guò 超过 • chāo guò xiàn dù 超过限度 • chǐ cun guò dà 尺寸过大 • chú guò 除过 • chuān guò 穿过 • chuán sān guò sì 传三过四 • chuǎn bu guò 喘不过 • chuǎn bu guò qì lái 喘不过气来 • chuǎng guò 闯过 • cōng ming guò tóu 聪明过头 • cuò guò 错过 • dǎ bu guò 打不过 • dà guò 大过 • dà guò nián 大过年 • dà rén bù jì xiǎo rén guò 大人不记小人过 • dà xǐ guò wàng 大喜过望 • dài rén shòu guò 代人受过 • dān fāng guò shī pèng zhuàng 单方过失碰撞 • dān guò 单过 • dé guò qiě guò 得过且过 • dī kōng fēi guò 低空飞过 • diān dǎo guò lái 颠倒过来 • diào guò 掉过 • dù guò 度过 • dù guò 渡过 • duì guò 对过 • fān guò 翻过 • fān guò lái 翻过来 • fǎn guò lái shuō 反过来说 • fàn hòu yī zhī yān , sài guò huó shén xiān 饭后一支烟,赛过活神仙 • fáng wèi guò dàng 防卫过当 • fàng guò 放过 • fàng mǎ guò lái 放马过来 • fēi guò 飞过 • féng nián guò jié 逢年过节 • fú yào guò liàng 服药过量 • fù bù guò sān dài 富不过三代 • gǎi guò 改过 • gǎi guò zì xīn 改过自新 • gōng guò 功过 • gōng guò yú qiú 供过于求 • gōng zuò guò dù 工作过度 • guān guān nán guò , guān guān guò 关关难过,关关过 • guò bàn 过半 • guò bàng 过磅 • guò bu qù 过不去 • guò bu xià 过不下 • guò chǎng 过场 • guò chéng 过程 • guò chéng bǐ zhōng diǎn gèng měi 过程比终点更美 • guò cóng 过从 • guò cuò 过错 • guò dàng 过当 • guò dào 过道 • guò dé 过得 • guò dé qù 过得去 • guò dī 过低 • guò dōng 过冬 • guò dù 过度 • guò dù 过渡 • guò dù dài kuǎn 过渡贷款 • guò dù guān huái 过度关怀 • guò dù jīn shǔ 过渡金属 • guò dù jǐn zhāng 过度紧张 • guò dù shí qī 过渡时期 • guò dù xìng 过渡性 • guò dù xìng dài kuǎn 过渡性贷款 • guò duō 过多 • guò ér néng gǎi , shàn mò dà yān 过而能改,善莫大焉 • guò fàn 过犯 • guò fáng 过房 • guò fèn 过份 • guò fèn 过分 • guò fèn jiǎn dān huà 过份简单化 • guò gāo 过高 • guò guān 过关 • guò guān zhǎn jiàng 过关斩将 • guò guàn 过惯 • guò hé chāi qiáo 过河拆桥 • guò hòu 过后 • guò huó 过活 • guò huǒ 过火 • guò jī 过激 • guò jì 过继 • guò jiā jiā 过家家 • guò jiān shuǎi 过肩摔 • guò jiǎng 过奖 • guò jiāo 过胶 • guò jiē lǎo shǔ 过街老鼠 • guò jiē tiān qiáo 过街天桥 • guò jié 过节 • guò jiér 过节儿 • guò jìng 过境 • guò jìng qiān zhèng 过境签证 • guò kè 过客 • guò lái 过来 • guò lái rén 过来人 • guò lai 过来 • guò láo 过劳 • guò láo féi 过劳肥 • guò láo sǐ 过劳死 • guò le zhè cūn méi zhè diàn 过了这村没这店 • guò liàng 过量 • guò lǜ 过滤 • guò lǜ qì 过滤器 • guò lǜ zuǐ xiāng yān 过滤嘴香烟 • guò lù fèi 过路费 • guò lù rén 过路人 • guò mǎ lù 过马路 • guò mén 过门 • guò mǐn 过敏 • guò mǐn fǎn yìng 过敏反应 • guò mǐn xìng 过敏性 • guò mǐn xìng fǎn yìng 过敏性反应 • guò mǐn xìng xiū kè 过敏性休克 • guò mù 过目 • guò mù bù wàng 过目不忘 • guò nián 过年 • guò pàng bào shí zhèng 过胖暴食症 • guò qī 过期 • guò qì 过气 • guò qiáo dài kuǎn 过桥贷款 • guò qù 过去 • guò qù shí 过去时 • guò qu 过去 • guò qu fēn cí 过去分词 • guò qu jīng yàn 过去经验 • guò qu shì 过去式 • guò rè 过热 • guò rén 过人 • guò rì zi 过日子 • guò shān chē 过山车 • guò shǎo 过少 • guò shèng 过剩 • guò shī 过失 • guò shī shā rén 过失杀人 • guò shī zhì sǐ zuì 过失致死罪 • guò shí 过时 • guò shí bù hòu 过时不候 • guò shì 过世 • guò sù 过塑 • guò táng 过堂 • guò tíng lù 过庭录 • guò tóu 过头 • guò tóu huà 过头话 • guò wǎng 过往 • guò wèn 过问 • guò wǔ guān zhǎn liù jiàng 过五关斩六将 • guò xì 过细 • guò yǎng 过氧 • guò yǎng běn jiǎ xiān 过氧苯甲酰 • guò yǎng huà 过氧化 • guò yǎng huà běn jiǎ xiān 过氧化苯甲酰 • guò yǎng huà qīng 过氧化氢 • guò yǎng huà qīng méi 过氧化氢酶 • guò yǎng huà wù 过氧化物 • guò yǎng wù méi tǐ 过氧物酶体 • guò yè 过夜 • guò yī huìr 过一会儿 • guò yì bù qù 过意不去 • guò yǐn 过瘾 • guò yìng 过硬 • guò yóu bù jí 过犹不及 • guò yú 过于 • guò yù 过誉 • guò zài 过载 • guò zǎo 过早 • guò zǎo qǐ bào 过早起爆 • guò zhàn dà tīng 过站大厅 • guò zhàng 过帐 • guò zhāo 过招 • guò zhòng 过重 • hǎo guò 好过 • héng guò 横过 • hū xiào ér guò 呼啸而过 • huā fěn guò mǐn 花粉过敏 • huá guò 划过 • huǐ guò 悔过 • huǐ guò shū 悔过书 • huǐ guò zì xīn 悔过自新 • jí chí ér guò 疾驰而过 • jǐ guò 挤过 • jì guò 记过 • jiǎo wǎng guò zhèng 矫枉过正 • jiǎo wǎng guò zhí 矫枉过直 • jiē guò 接过 • jié hé guò chéng 结合过程 • jiè guò 借过 • jīng guò 经过 • jūn zǐ bù jì xiǎo rén guò 君子不计小人过 • kāi fā guò chéng 开发过程 • kǎn tóu bù guò fēng chuī mào 砍头不过风吹帽 • kàn bu guò 看不过 • kàn bu guò qu 看不过去 • kàn de guò 看得过 • kuà guò 跨过 • lǎo shǔ guò jiē , rén rén hǎn dǎ 老鼠过街,人人喊打 • lǜ guò 滤过 • lüè guò 掠过 • lüè guò 略过 • lù guò 路过 • Mǎ ěr kě fū guò chéng 马尔可夫过程 • mán tiān guò hǎi 瞒天过海 • máng bù guò lái 忙不过来 • méng hùn guò guān 蒙混过关 • miàn bì sī guò 面壁思过 • mō shí tou guò hé 摸石头过河 • mō zhe shí tou guò hé 摸着石头过河 • mò guò yú 莫过于 • nán fēi guò dōng 南飞过冬 • nán guò 难过 • ní pú sà guò jiāng , zì shēn nán bǎo 泥菩萨过江,自身难保 • nǐ zǒu nǐ de Yáng guān Dào , wǒ guò wǒ de dú mù qiáo 你走你的阳关道,我过我的独木桥 • niǎn guò 碾过 • niù bu guò 拗不过 • qì bu guò 气不过 • qiū fēng guò ěr 秋风过耳 • ráo guò 饶过 • rào guò 绕过 • rén shéi wú guò 人谁无过 • sān gè chòu pí jiang , sài guò yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,赛过一个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , sài guò Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,赛过诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , shèng guò yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,胜过一个诸葛亮 • shā rén bù guò tóu diǎn dì 杀人不过头点地 • shǎn guò 闪过 • shè guò 涉过 • shén jīng guò mǐn 神经过敏 • shèng guò 胜过 • shí guò jìng qiān 时过境迁 • shì bù guò sān 事不过三 • shì guò jìng qiān 事过境迁 • shǔ bù guò lái 数不过来 • shuì guò tóu 睡过头 • shuō bu guò qù 说不过去 • shuō de guò qù 说得过去 • sī guò 思过 • suǐ guò yǎng huà wù méi 髓过氧化物酶 • tài guò 太过 • tǐ wēn guò dī 体温过低 • tōng guò 通过 • tōng guò shì hòu 通过事后 • tòu guò 透过 • wéi shí guò zǎo 为时过早 • wěi guò 委过 • wěi guò 诿过 • wén guò shì fēi 文过饰非 • wén guò zé xǐ 闻过则喜 • xiàn zài shì guò qu yào shi 现在是过去钥匙 • xiǎo guò 小过 • xìn bù guò 信不过 • xìn de guò 信得过 • yán guò qí shí 言过其实 • yán zhì guò chéng 研制过程 • yǎn guò láo 眼过劳 • yàn guò bá máo 雁过拔毛 • yè wù guò shī 业务过失 • yī dài ér guò 一带而过 • yī guò xìng 一过性 • yī shǎn ér guò 一闪而过 • yīng xióng nán guò měi rén guān 英雄难过美人关 • yìng shè guò chéng 映射过程 • yǒu guò zhī ér wú bù jí 有过之而无不及 • yǔ guò tiān qīng 雨过天青 • yǔ guò tiān qíng 雨过天晴 • yuǎn chāo guò 远超过 • yuǎn yuǎn chāo guò 远远超过 • yuè guò 越过 • zài hǎo bù guò 再好不过 • zhāo guò xī gǎi 朝过夕改 • zhāo yáo guò shì 招摇过市 • zhī guò gǎi guò 知过改过 • zhǐ bù guò 只不过 • zhǐ bu guò 只不过 • zhù yì lì bù zú guò dòng zhèng 注意力不足过动症 • zhù yì lì quē xiàn guò dòng zhèng 注意力缺陷过动症 • zhuǎn biàn guò chéng 转变过程 • zǒu guò 走过 • zǒu guò chǎng 走过场 • zuǒ bu guò 左不过
giản thể