Có 1 kết quả:

guò guān ㄍㄨㄛˋ ㄍㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to cross a barrier
(2) to get through (an ordeal)
(3) to pass (a test)
(4) to reach (a standard)

Bình luận 0