Có 2 kết quả:
guò qù ㄍㄨㄛˋ ㄑㄩˋ • guò qu ㄍㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (in the) past
(2) former
(3) previous
(4) to go over
(5) to pass by
(2) former
(3) previous
(4) to go over
(5) to pass by
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(verb suffix)
Bình luận 0