Có 1 kết quả:

guò chǎng ㄍㄨㄛˋ ㄔㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) interlude
(2) to cross the stage
(3) to do sth as a mere formality
(4) to go through the motions

Bình luận 0