Có 1 kết quả:
guò chǎng ㄍㄨㄛˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interlude
(2) to cross the stage
(3) to do sth as a mere formality
(4) to go through the motions
(2) to cross the stage
(3) to do sth as a mere formality
(4) to go through the motions
Bình luận 0