Có 1 kết quả:
guò táng ㄍㄨㄛˋ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appear in court for trial (old)
(2) (of Buddhist monks) to have a meal together in the temple hall
(2) (of Buddhist monks) to have a meal together in the temple hall
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0