Có 1 kết quả:

guò tóu ㄍㄨㄛˋ ㄊㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to overdo it
(2) to overstep the limit
(3) excessively
(4) above one's head
(5) overhead

Bình luận 0