Có 1 kết quả:

guò dù ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) excessive
(2) over-
(3) excess
(4) going too far
(5) extravagant
(6) intemperate
(7) overdue

Bình luận 0