Có 1 kết quả:
guò dù ㄍㄨㄛˋ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) excessive
(2) over-
(3) excess
(4) going too far
(5) extravagant
(6) intemperate
(7) overdue
(2) over-
(3) excess
(4) going too far
(5) extravagant
(6) intemperate
(7) overdue
Bình luận 0