Có 1 kết quả:
guò wǎng ㄍㄨㄛˋ ㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come and go
(2) to have friendly relations with
(3) in the past
(4) previous
(2) to have friendly relations with
(3) in the past
(4) previous
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0