Có 1 kết quả:

guò lái rén ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) an experienced person
(2) sb who has 'been around (the block)'
(3) sb who has personally experienced it

Bình luận 0