Có 1 kết quả:

guò hé chāi qiáo ㄍㄨㄛˋ ㄏㄜˊ ㄔㄞ ㄑㄧㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to destroy the bridge after crossing the river (idiom)
(2) fig. to abandon one's benefactor upon achieving one's goal

Bình luận 0