Có 1 kết quả:
guò yǐn ㄍㄨㄛˋ ㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to satisfy a craving
(2) to get a kick out of sth
(3) gratifying
(4) immensely enjoyable
(5) satisfying
(6) fulfilling
(2) to get a kick out of sth
(3) gratifying
(4) immensely enjoyable
(5) satisfying
(6) fulfilling
Bình luận 0