Có 1 kết quả:
guò mù bù wàng ㄍㄨㄛˋ ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ
guò mù bù wàng ㄍㄨㄛˋ ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a highly retentive memory
(2) to have sth imprinted in one's memory
(2) to have sth imprinted in one's memory
guò mù bù wàng ㄍㄨㄛˋ ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh