Có 1 kết quả:
guò jiē tiān qiáo ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄝ ㄊㄧㄢ ㄑㄧㄠˊ
guò jiē tiān qiáo ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄝ ㄊㄧㄢ ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skywalk
(2) pedestrian bridge
(2) pedestrian bridge
Bình luận 0
guò jiē tiān qiáo ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄝ ㄊㄧㄢ ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0