Có 1 kết quả:
mài ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đi xa
2. quá, hơn
3. già
2. quá, hơn
3. già
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 邁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi, bước: 邁步 Bước chân; 邁過門坎 Bước qua ngạch cửa;
② (văn) Đi xa;
③ (văn) Quá, vượt hơn: 登三邁五 Hơn cả đời Tam hoàng và Ngũ đế;
④ Già: 老邁 Già cả; 年邁 Già nua tuổi tác;
⑤ Dặm Anh (mile): 一個小時走二十邁 Một giờ đi 20 dặm Anh.
② (văn) Đi xa;
③ (văn) Quá, vượt hơn: 登三邁五 Hơn cả đời Tam hoàng và Ngũ đế;
④ Già: 老邁 Già cả; 年邁 Già nua tuổi tác;
⑤ Dặm Anh (mile): 一個小時走二十邁 Một giờ đi 20 dặm Anh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 邁
Từ điển Trung-Anh
(1) to take a step
(2) to stride
(2) to stride
Từ ghép 15