Có 1 kết quả:

Mài kè ěr · Qiáo dān ㄇㄞˋ ㄎㄜˋ ㄦˇ ㄑㄧㄠˊ ㄉㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Michael Jordan (1963-) US basketball player

Bình luận 0