Có 2 kết quả:
guàng ㄍㄨㄤˋ • wàng ㄨㄤˋ
Âm Pinyin: guàng ㄍㄨㄤˋ, wàng ㄨㄤˋ
Tổng nét: 7
Bộ: chuò 辵 (+4 nét)
Hình thái: ⿺辶王
Nét bút: 一一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YMG (卜一土)
Unicode: U+8FCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: chuò 辵 (+4 nét)
Hình thái: ⿺辶王
Nét bút: 一一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YMG (卜一土)
Unicode: U+8FCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cuống, vương
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.く (yu.ku), あざむ.く (azamu.ku)
Âm Quảng Đông: wong6
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.く (yu.ku), あざむ.く (azamu.ku)
Âm Quảng Đông: wong6
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lừa bịp;
② Sợ hãi;
③ Đe doạ, doạ dẫm.
② Sợ hãi;
③ Đe doạ, doạ dẫm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đi, đi đến, đi ra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khinh lờn, dối trá — Sợ hãi — Một âm khác là Vượng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tới. Đến — Đi qua — Một âm khác là Cuống. Xem Cuống.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lừa dối
2. kinh hãi
2. kinh hãi
Từ điển Trung-Anh
(1) to deceive
(2) to scare
(3) to travel
(2) to scare
(3) to travel