Có 1 kết quả:
yíng lái sòng wǎng ㄧㄥˊ ㄌㄞˊ ㄙㄨㄥˋ ㄨㄤˇ
yíng lái sòng wǎng ㄧㄥˊ ㄌㄞˊ ㄙㄨㄥˋ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to meet those arriving, to send of those departing (idiom); busy entertaining guests
(2) all time taken over with social niceties
(2) all time taken over with social niceties
Bình luận 0