Có 1 kết quả:

yíng shén sài huì ㄧㄥˊ ㄕㄣˊ ㄙㄞˋ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

folk festival, esp. involving shrine or image of God

Bình luận 0