Có 1 kết quả:
yíng shén sài huì ㄧㄥˊ ㄕㄣˊ ㄙㄞˋ ㄏㄨㄟˋ
yíng shén sài huì ㄧㄥˊ ㄕㄣˊ ㄙㄞˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
folk festival, esp. involving shrine or image of God
Bình luận 0
yíng shén sài huì ㄧㄥˊ ㄕㄣˊ ㄙㄞˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0