Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dá ㄉㄚˊ,
tà ㄊㄚˋ,
tì ㄊㄧˋTổng nét: 7
Bộ:
chuò 辵 (+4 nét)
Hình thái:
⿺辶太Nét bút:
一ノ丶丶丶フ丶Thương Hiệt: YKI (卜大戈)
Unicode:
U+8FCFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận