Có 1 kết quả:
yùn zuò ㄩㄣˋ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to operate
(2) operations
(3) workings
(4) activities (usu. of an organization)
(5) thread (computing)
(2) operations
(3) workings
(4) activities (usu. of an organization)
(5) thread (computing)
Bình luận 0