Có 1 kết quả:

yùn dòng ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

vận động, hoạt động

Từ điển Trung-Anh

(1) to move
(2) to exercise
(3) sports
(4) exercise
(5) motion
(6) movement
(7) campaign
(8) CL:場|场[chang3]