Có 1 kết quả:

yùn dòng shān ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sports shirt
(2) sweatshirt
(3) CL:件[jian4]

Bình luận 0