Có 1 kết quả:

yùn suàn huán jìng ㄩㄣˋ ㄙㄨㄢˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

operating environment

Bình luận 0