Có 1 kết quả:
yùn yíng ㄩㄣˋ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in operation
(2) to do business
(3) (of train, bus etc) to be in service
(4) operation
(5) service
(2) to do business
(3) (of train, bus etc) to be in service
(4) operation
(5) service
Bình luận 0