Có 1 kết quả:
yùn yíng shāng ㄩㄣˋ ㄧㄥˊ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) operator (of a power station, transport network etc)
(2) carrier (telecommunications etc)
(2) carrier (telecommunications etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0