Có 1 kết quả:
jìn rén ㄐㄧㄣˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) contemporary
(2) modern person
(3) close friend
(4) associate
(5) intimate
(2) modern person
(3) close friend
(4) associate
(5) intimate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0