Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jìn dài shǐ
ㄐㄧㄣˋ ㄉㄞˋ ㄕˇ
1
/1
近代史
jìn dài shǐ
ㄐㄧㄣˋ ㄉㄞˋ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
modern history (for China, from the Opium Wars until the fall of the Qing Dynasty, i.e. mid-19th to early 20th century)