Có 1 kết quả:
jìn zài yǎn qián ㄐㄧㄣˋ ㄗㄞˋ ㄧㄢˇ ㄑㄧㄢˊ
jìn zài yǎn qián ㄐㄧㄣˋ ㄗㄞˋ ㄧㄢˇ ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) right under one's nose
(2) right in front of one's eyes
(3) close at hand
(4) imminent
(2) right in front of one's eyes
(3) close at hand
(4) imminent
Bình luận 0