Có 1 kết quả:

jìn dì guǐ dào ㄐㄧㄣˋ ㄉㄧˋ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

low Earth orbit (LEO)

Bình luận 0