Có 1 kết quả:
jìn shuǐ lóu tái ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄡˊ ㄊㄞˊ
jìn shuǐ lóu tái ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄡˊ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. a pavilion near the water (idiom); fig. using one's proximity to the powerful to obtain favor
Bình luận 0
jìn shuǐ lóu tái ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄡˊ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0