Có 1 kết quả:

jìn shuǐ lóu tái ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄌㄡˊ ㄊㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

lit. a pavilion near the water (idiom); fig. using one's proximity to the powerful to obtain favor

Bình luận 0