Có 1 kết quả:

Jìn jī dì fāng ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧ ㄉㄧˋ ㄈㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Kinki chihō, region of Japan around the old capital Kyōto, including Kyōto prefecture 京都府[Jing1 du1 fu3], Ōsaka prefecture 大阪府[Da4 ban3 fu3], Shiga prefecture 滋賀縣|滋贺县[Zi1 he4 xian4], Nara prefecture 奈良縣|奈良县[Nai4 liang2 xian4], Mi'e prefecture 三重縣|三重县[San1 chong2 xian4], Wakayama prefecture 和歌山縣|和歌山县[He2 ge1 shan1 xian4], Hyōgo prefecture 兵庫縣|兵库县[Bing1 ku4 xian4]

Bình luận 0