Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jìn chén
ㄐㄧㄣˋ ㄔㄣˊ
1
/1
近臣
jìn chén
ㄐㄧㄣˋ ㄔㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
member of a monarch's inner ministerial circle (old)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đế kinh thiên - 帝京篇
(
Lạc Tân Vương
)
•
Phụng tặng Tiên Vu kinh triệu nhị thập vận - 奉贈鮮于京兆二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Túc Tắng sơn - 宿甑山
(
Hàn Hoằng
)
•
Tử Thần điện thoái trào khẩu hào - 紫宸殿退朝口號
(
Đỗ Phủ
)
•
Tương quy Đông Đô ký Lệnh Hồ xá nhân - 將歸東都寄令狐舍人
(
Dương Cự Nguyên
)
•
Vãng tại - 往在
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0