Có 1 kết quả:
Jìn wèi Wén mǒ ㄐㄧㄣˋ ㄨㄟˋ ㄨㄣˊ ㄇㄛˇ
Jìn wèi Wén mǒ ㄐㄧㄣˋ ㄨㄟˋ ㄨㄣˊ ㄇㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Prince KONOE Fumimaro (1891-), Japanese nobleman and militarist politician, prime minister 1937-1939 and 1940-1941
Bình luận 0
Jìn wèi Wén mǒ ㄐㄧㄣˋ ㄨㄟˋ ㄨㄣˊ ㄇㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0