Có 1 kết quả:

fǎn lì ㄈㄢˇ ㄌㄧˋ

1/1

fǎn lì ㄈㄢˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dealer incentive
(2) sales bonus
(3) rebate

Bình luận 0