Có 1 kết quả:

fǎn quàn huáng niú ㄈㄢˇ ㄑㄩㄢˋ ㄏㄨㄤˊ ㄋㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

"shopping coupon scalper", sb who sells unwanted or returned shopping coupons to others for a profit

Bình luận 0