Có 1 kết quả:
fǎn lǎo huán tóng ㄈㄢˇ ㄌㄠˇ ㄏㄨㄢˊ ㄊㄨㄥˊ
fǎn lǎo huán tóng ㄈㄢˇ ㄌㄠˇ ㄏㄨㄢˊ ㄊㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recover one's youthful vigor
(2) to feel rejuvenated (idiom)
(2) to feel rejuvenated (idiom)
Bình luận 0
fǎn lǎo huán tóng ㄈㄢˇ ㄌㄠˇ ㄏㄨㄢˊ ㄊㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0