Có 1 kết quả:
fǎn huán ㄈㄢˇ ㄏㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restitution
(2) return of something to its original owner
(3) remittance
(2) return of something to its original owner
(3) remittance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0