Có 1 kết quả:
fǎn qīng ㄈㄢˇ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of plants) to turn green again
(2) to revegetate
(2) to revegetate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0